|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhỏ mọn
| modique; minime; modeste | | | Món tiền nhỏ mọn | | une somme minime (modique) | | | Món quà nhỏ mọn | | un modeste cadeau | | | mesquin | | | Con người nhỏ mọn | | une personne mesquine | | | Tính nết nhỏ mọn | | caractère mesquin | | | việc nhỏ mọn | | | vétille; bagatelle |
|
|
|
|