Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhỏ mọn


modique; minime; modeste
Món tiền nhỏ mọn
une somme minime (modique)
Món quà nhỏ mọn
un modeste cadeau
mesquin
Con người nhỏ mọn
une personne mesquine
Tính nết nhỏ mọn
caractère mesquin
việc nhỏ mọn
vétille; bagatelle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.